Mục lục
Phím tắt thông dụng khi sử dụng Photoshop
| TT | PHÍM TẮT | TÁC DỤNG |
| 1 | Alt + Con lăn chuột | Phóng to hoặc thu nhỏ |
| 2 | Space + Chuột trái (hoặc H) | Di chuyển màn hình |
| 3 | V | Di chuyển đối tượng |
| 4 | Shift | Cộng vùng chọn (Vẽ thẳng hàng, hình cân đối) |
| 5 | Alt | Trừ vùng chọn, hoặc vẽ từ tâm của hình |
| 6 | Ctrl + D | Bỏ chọn vùng chọn |
| 7 | Ctrl + Shift + I | Đảo ngược vùng chọn |
| 8 | Ctrl + H | Ẩn vùng chọn, đường gióng |
| 9 | Ctrl + J | Nhân đôi layer |
| 10 | Ctrl + Chuột trái | Chọn nhanh đối tượng khi có nhiều layer |
| 11 | Ctrl + Click Thumbnail layer | Lấy lại vùng chọn từ layer |
| 12 | Alt + Click con mắt layer | Chỉ xuất hiện layer đang chọn tạm ẩn layer khác |
| 13 | Ctrl + T (giữ shift) | Chuyển đổi Transform đối tượng (Đúng tỷ lệ) |
| 14 | Ctrl + C | Copy vùng chọn |
| 15 | Ctrl + V | Dán vùng chọn |
| 16 | Delete | Xoá vùng chọn |
| 17 | Ctrl + Z (+ Alt: nhiều thao tác) | Quay lại thao tác vừa làm |
| 18 | Alt + Chuột trái | Copy đối tượng chọn |
| 19 | Alt + Delete | Tô màu Foreground |
| 20 | Ctrl + Delete | Tô màu Background |
| 21 | [ hoặc ] (Tắt tiếng Việt) | Tăng/Giảm độ lớn cọ vẽ Brush |
| 22 | Ctrl + G | Nhóm Group các layer lại |
| 23 | Ctrl + E | gộp Merge các layer thành 1 layer |
| 24 | giữ Alt | Chuyển nút Cancel thành Reset |
Tổng hợp các phím tắt chia theo nhóm trên Ps
Thao tác với File văn bản
| Phím tắt | Dùng chuột | Tác dụng |
|---|---|---|
| CTRL + N | New | Hỗ trợ tạo File mới |
| CTRL + O | Open | Mở File có sẵn trên máy tính |
| CTRL + ALT + O | Open As | Mở file từ Adobe Bridge |
| CTRL + P | In ảnh | |
| CTRL + ALT + S | Save a Copy | Lưu thêm 1 bản copy |
| CTRL + W | Close | Đóng File |
| CTRL + S | Save | Lưu File |
| CTRL + SHIFT + S | Save As | Lưu File với các dạng khác. |
Phím tắt thao tác với các lệnh Select
| Phím tắt | Dùng chuột | Tác dụng |
|---|---|---|
| CTRL + A | All | Chọn tất cả, bôi đen tất cả |
| CTRL + F | Last Filter | Lặp lại Filter cuối cùng |
| CTRL + D | Deselect | Bỏ vùng chọn |
| CTRL + ALT + D | Feather | Mờ biên vùng chọn |
| CTRL + SHIFT + D | Reselect | Chọn lại vùng chọn |
| CTRL + SHIFT + I | Inverse | Nghịch đảo vùng chọn |
| CTRL + SHIFT + F | Fade | Chỉnh Opacity Brush |
Phím tắt thao tác với Layer
| Phím tắt | Dùng chuột | Tác dụng |
|---|---|---|
| CTRL + SHIFT + N | New > Layer | Tạo một Layer mới |
| CTRL + G | Group with Previous | Tạo nhóm Layer |
| CTRL + SHIFT + G | CTRL + SHIFT + G | Bỏ nhóm Layer |
| CTRL + J | New > Layer Via Copy | Nhân đôi Layer |
| CTRL + SHIFT + J | New > Layer Via Cut | Cắt Layer |
| CTRL + SHIFT + ] | Arrange > Bring to Front | Chuyển Layer lên trên cùng |
| CTRL + SHIFT + [ | Arrange > Send to Back | Chuyển Layer xuống dưới cùng |
| CTRL + ] | Arrange > Birng to Forward | Chuyển Layer lên trên |
| CTRL + [ | Arrange > Send Backward | Chuyển Layer xuống dưới |
| CTRL + E | Merge Down | Ghép các Layer được chọn |
| CTRL + SHIFT + E | Merge Visible | Ghép tất cả các Layer |
Phím tắt thao tác với nhóm Image
| Phím tắt | Dùng chuột | Tác dụng |
|---|---|---|
| CTRL + M | Ajust > Curves | Bảng Curves |
| CTRL + B | Ajust > Color Blance | Bảng Color Blance |
| CTRL + U | Ajust > Hue/Saturation | Bảng Hue/Saturation |
| CTRL + L | Ajust > Levels | Ajust > Levels |
| CTRL + I | Ajust > Invert | Bảng Invert |
| CTRL + SHIFT + L | Ajust > Auto Levels | Tự động chỉnh Levels |
| CTRL + ALT + SHIFT + L | Ajust > Auto Contrast | Tự động chỉnh Contrast |
| CTRL + SHIFT + U | Ajust > Desaturate | Bảng Desaturate |
Phím tắt khi sử dụng thẻ Edit
| Phím tắt | Dùng chuột | Tác dụng |
|---|---|---|
| [ | Zoom + Brush | Phóng to nét bút |
| ] | Zoom – Brush | Thu nhỏ nét bút |
| CTRL + X | Cut | Cắt |
| CTRL + C | Copy | Copy (Sao chép) |
| CTRL + SHIFT + C | Copy Merged | Copy Merged |
| CTRL + Z | Undo | Trở lại bước vừa làm |
| CTRL + ALT + Z | Undo More | Trở lại nhiều bước |
| CTRL + V | Paste | Paste |
| CTRL + SHIFT + CTRL + V | Paste Into | Paste chồng lên |
| CTRL + T | Free Transform | Xoay hình / Chỉnh ti lệ |
| CTRL + SHIFT + T | Transform > Again | Làm lại bước Free Transform |
Phím tắt khi sử dụng thẻ View
| Phím tắt | Dùng chuột | Tác dụng |
|---|---|---|
| CTRL + Y | Preview>CMYK | Xem màu CMYK |
| CTRL + SHIFT + Y | Gamut Warning | Xem gam màu ngoài hệ CMYK |
| CTRL + 0 | Fit on Screen | Xem hình tràn màn hình |
| CTRL + R | Show Rulers | Hiện thước |
| CTRL + ; | Hide Guides | Ẩn Guides |
| CTRL + “ | Show Grid | Hiện lưới |
| CTRL + + | Zoom In | Phóng to |
| CTRL + – | Zoom Out | Thu nhỏ |
| CTRL + SHIFT + H | Hide Path | Ẩn các đường Path |
| CTRL + SHIFT + ; | Snap To Guides | Nhẩy bằng Guides |
| CTRL + ALT + ; | Lock Guides | Khoá Guides |
| CTRL + SHIFT + ‘ | Snap To Grid | Nhẩy bằng lưới |
Phím tắt khi sử dụng thanh ToolBar
| Phím tắt | Dùng chuột | Tác dụng |
|---|---|---|
| A | Path Selection | Chọn đường Path . Vector |
| B | Brush | Nét bút |
| C | Crop | Cắt hình |
| D | Defaul Background Color | Quay về màu cơ bản ban đầu |
| E | Eraser | Tẩy |
| G | Paint Bucket | Đổ màu/Đổ màu chuyển |
| . | Smudge Tool | Mô tả hiện tường miết tay |
| H | Hand | Hand Tool |
| I | Eyedroppe | Chấm màu . Thước kẻ |
| J | Healing Brush | Chấm sửa chỗ chưa hoàn chỉnh |
| L | Lasso | Tạo vùng chọn tự do |
| M | Marquee | Tạo vùng chọn |
| O | Burn | Làm tối ảnh |
| P | Pen | Tạo đường path . vector |
| S | Clone Stamp | Lấy mẫu từ 1 ảnh |
| T | Horizontal Type | Viết chữ |
| U | Round Retange | Vẽ các hình cơ bản |
| V | Move | Di chuyển |
| X | Swich Foreground & Background color | Đổi màu trên bảng màu |
| Y | History Brush | Gọi lại thông số cũ của ảnh |
| Z | Zoom | Phóng to / thu nhỏ hình ảnh |
| W | Magic Wand | Tạo vùng chọn theo màu |
| & | Đổi màu trên bảng mà |
Tác dụng của dãy phím F từ F1 đến F9
| Phím tắt (F1 > F9) | Tác dụng |
|---|---|
| F1 | Xem hướng dẫn từ nhà phát hành |
| F2 | Cut |
| F3 | Copy (Sao chép) |
| F4 | Paste (Dán) |
| F5 | Mở Pallete Brush |
| F6 | Mở Pallete màu |
| F7 | Mở Pallete Layer |
| F8 | Mở Pallete Info |
| F9 | Mở Pallete Action |





































