Mục lục
Phần 1- Từ vựng
Mục Từ | Nghĩa |
これ | cái này, đây (vật ở gần người nói) |
それ | cái đó, đó (vật ở gần người nghe) |
あれ | cái kia, kia (vật ở xa cả người nói và người nghe) |
この~ | ~ này |
その~ | ~ đó |
あの~ | ~ kia |
ほん | sách |
じしょ | từ điển |
ざっし | tạp chí |
しんぶん | báo |
ノート | vở |
てちょう | sổ tay |
めいし | danh thiếp |
カード | thẻ, cạc |
テレホンカード | thẻ điện thoại |
えんぴつ | bút chì |
ボールペン | bút bi |
シャープペンシル | bút chì kim, bút chì bấm |
かぎ | chìa khóa |
とけい | đồng hồ |
かさ | ô, dù |
かばん | cặp sách, túi sách |
[カセット]テープ | băng [cát-xét] |
テープレコーダー | máy ghi âm |
テレビ | tivi |
ラジオ | radio |
カメラ | máy ảnh |
コンピューター | máy vi tính |
じどうしゃ | ô tô, xe hơi |
つくえ | cái bàn |
いす | cái ghế |
チョコレート | socola |
コーヒー | cà phê |
~ご | tiếng ~ |
えいご | Tiếng Anh |
にほんご | Tiếng Nhật |
なに | cái gì |
なん | cái gì |
そう | đúng rồi |
どうぞ | Xin mời |
こちらこそ よろしく | Chính tôi mới phải xin ông giúp đỡ cho |
Phần 2- Ngữ pháp
Mẫu câu: Các từ chỉ thị これ/それ/あれは N です
*Ý nghĩa: Cái này/cái đó/cái kia là N
*Cách dùng:
- Đây là các danh từ chỉ thị.
- Được sử dụng như một danh từ.
- Không có danh từ đi liền sau chúng.
- これ dùng để chỉ vật ở gần người nói, xa người nghe (Trong phạm vi người nói).
- それ dùng để chỉ vật ở gần người nghe, xa người nói (Trong phạm vi người nghe).
- あれ dùng để chỉ vật ở xa cả hai người.
*Ví dụ:
① これは本(ほん)ですか。
Đây là quyển sách à?
いいえ、それはノートです。
Không, đó là quyển vở.
② あれは自動車(じどうしゃ)です。
Kia là cái ô tô.
Mẫu câu: Các từ chỉ thị このN/そのN/あの N
*Ý nghĩa: Cái N này/đó/kia
*Cách dùng:
- この、その、あの là các từ chỉ thị bổ nghĩa cho danh từ. Về tương quan khoảng cách thì giống với これ、それ、あれ nhưng khác về cách sử dụng vì luôn phải có danh từ đi liền đằng sau.
- “この N” dùng để chỉ vật hoặc người ở gần người nói, xa người nghe.
- “その N” dùng để chỉ vật hay người ở gần người nghe, xa người nói.
- “あの N” dùng để chỉ vật hay người ở xa cả hai người.
*Ví dụ:
あの人(ひと)は山田(やまだ)さんです。
Người kia là anh Yamada.
** Câu hỏi với từ để hỏi 何(なん): N は何(なん)ですか。 N là cái gì?
*Chú ý: 何(なん) là từ để hỏi dùng cho vật, だれ là từ để hỏi dùng cho người.
*Ví dụ:
① これは何(なん)ですか。
Đây là cái gì?
それはいすです。
Đó là cái ghế.
② このひとはだれですか。
Người này là ai?
その人(ひと)は田中(たなか)さんです。
Người đó là anh Tanaka.
*Chú ý: Khi một vật ở gần cả hai người thì cả hai người đều có thể dùng これ hay この.
Mẫu câu: そうです/そうではありません
*Cách dùng:
- そう được sử dụng để trả lời câu hỏi nghi vấn mà tận cùng là danh từ.
- Trong câu khẳng định dùng: はい、そうです。
- Trong câu phủ định dùng: いいえ、そうでは(じゃ)ありません。
*Chú ý: Trong trường hợp câu nghi vấn mà tận cùng là động từ hay tính từ thì không sử dụng そうです hay そうではありません để trả lời.
*Ví dụ:
①これはえんぴつですか。
Đây là cái bút chì phải không?
はい、えんぴつです。
Vâng, đó là cái bút chì.
Hoặc はい、そうです。
Vâng, đúng vậy.
②それはテレホンカードですか。
Đó là cái thẻ điện thoại phải không?
いいえ, テレホンカードではありませ。
Không, không phải cái thẻ điện thoại.
Hoặc いいえ、そうではありません。
Không, không phải thế.
Mẫu câu: N1 ですか、N2 ですか
*Ý nghĩa: N1 hay là N2?
*Cách dùng:
- Đây là loại câu hỏi lựa chọn, được cấu tạo bởi hai câu đơn, dùng khi phân vân, không biết rõ đối tượng là cái gì (có thể vì hình dạng khá giống nhau).
- Mỗi mệnh đề trước chữ か đều là một câu hỏi về cùng một đối tượng.
*Ví dụ:
それはボールペンですか、シャープペンシルですか。
Đó là cái bút bi hay là bút chì kim?
ボールペンです。
Là cái bút bi.
*Chú ý: Khi trả lời câu hỏi này không dùng はい hay いいえ.
Mẫu câu: N1 の N2
*Ý nghĩa: N2 của N1
*Cách dùng: Ở bài trước, N1 là một tổ chức mà N2 thuộc vào đó. Ở bài này trợ từ の có ý nghĩa chỉ sự sở hữu. N2 thuộc sở hữu của N1.
*Ví dụ:
これは私(わたし)の本(ほん)です。
Đây là quyển sách của tôi.
*Chú ý:
- N2 đôi khi được lược bỏ khi đã được nhắc đến trước đó hay đã rõ nghĩa.
- Khi N2 là một từ chỉ người thì không được bỏ.
*Ví dụ:
① あれはだれのかばんですか。
Kia là cái cặp của ai?
私(わたし)のです。
Là của tôi.
② そのつくえはラオさんのですか。
Cái bàn đó là của Rao phải không?
いいえ、ラオさんのではありません。
Không, không phải của Rao.
③ ミラーさんはIMCの社員(しゃいん)ですか。
Mira là nhân viên công ty IMC phải không?
はい、IMC の社員(しゃいん)です。
Vâng, (anh ấy) là nhân viên công ty IMC (Không dùng : IMC のです)
Vâng, (anh ấy) là nhân viên công ty IMC.
Mẫu câu: A:~は 何(なん)/だれ/どこのN ですか。 B:~は N1のN です。
*Ý nghĩa: 何(なん)/だれ/どこ
Cái gì/Của ai/Xuất xứ.
*Cách dùng:
- 何(なん) のN dùng để hỏi về tính chất. N1 là những từ chỉ tính chất, chủng loại.
- だれのN dùng để hỏi về sở hữu. N1 thường là các từ chỉ người.
- どこのN dùng để hỏi về xuất xứ. N1 thường là các từ chỉ nơi chốn.
*Ví dụ:
① A: これは何(なん)の 本(ほん)ですか。
Đây là sách vì vậy?
B: 日本語(にほんご)の本(ほん)です。
Đây là sách tiếng Nhật.
山田(やまだ)さんは男(おとこ)の 先生(せんせい)です。
Yamada là giáo viên nam.
② A: これはだれの 本(ほん)ですか。
Đây là sách của ai vậy?
B: 私(わたし)の 本(ほん)です。
Là sách của tôi.
あれは たなかさんの じしょです。
Kia là từ điển của anh Tanaka.
③ A: これはどこの ワインですか。
Đây là rượu vang của nước nào vậy?
B: フランスの ワインです。
Là rượu vang của Pháp.
あれは ドイシの くるまです。
Kia là xe hơi của Đức
Mẫu câu: そうですか
*Ý nghĩa: Ra vậy
*Cách dùng: Sử dụng khi người nói nhận được thông tin mới và thể hiện rằng đã hiểu về nó.
*Ví dụ:
A. このかさはあなたのですか。
Cái ô này là của bạn à?
B. いいえ、タンさんのです。
Không, của anh Tân.
C. そうですか。
À, ra vậy.