Mục lục
Phần 1- Từ vựng
Mục Từ | Nghĩa |
ここ | chỗ này, chỗ ở đây |
そこ | chỗ đó, chỗ gần bạn (gần người mà mình đang nói chuyện. |
あそこ | chỗ kia, chỗ ở đằng kia |
どこ | chỗ nào |
こちら | phía này, đằng này |
そちら | phía đó, đằng đó |
あちら | phía kia, đằng kia |
どちら | phía nào, hướng nào, đằng nào (cách nói lịch sự của どこ. |
きょうしつ | phòng học |
しょくどう | nhà ăn |
じむしょ | văn phòng |
かいぎしつ | phòng họp |
うけつけ | phòng tiếp tân, phòng thường trực |
ロビー | hành lang, đại sảnh |
へや | căn phòng |
トイレ(おてあらい) | nhà vệ sinh |
かいだん | cầu thang |
エレベーター | thang máy |
エスカレーター | thang cuốn |
「お」くに | đất nước của bạn/anh/chị |
かいしゃ | công ty |
うち | nhà |
でんわ | máy điện thoại, điện thoại |
くつ | giầy |
ネクタイ | cà vạt |
ワイン | rượu vang |
たばこ | thuốc lá |
うりば | quầy bán |
ちか | tầng dưới đất |
―かい (―がい) | tầng – |
なんがい | tầng mấy |
―えん | -yên |
いくら | bao nhiêu tiền, giá bao nhiêu |
ひゃく | trăm |
せん | nghìn |
まん | vạn |
すみません | Xin lỗi |
~で ございます | cách nói lịch sự của |
「~を」身せて ください | Hãy cho tôi xem [~] |
しゃ | thế thì, vậy thì |
「~を」ください | Xin cho tôi [~] |
Phần 2- Ngữ pháp
Mẫu câu: ここ/そこ/あそこは N ( địa điểm ) です
- Ý nghĩa: Chỗ này/đó/kia là N
- Cách dùng:
- ここ、そこ、あそこ là các đại danh từ chỉ nơi chốn.
- ここ chỉ chỗ của người nói. (Trong phạm vi của người nói).
- そこ là chỗ của người nghe. (Trong phạm vi của người nghe).
- あそこ chỉ nơi xa cả hai người.
- Ví dụ:
- ここは教室(きょうしつ)です。 Đây là phòng học.
- そこはお手洗(てあら)いです。 Đó là nhà vệ sinh.
- あそこは食堂(しょくどう)です。Kia là nhà ăn tập thể.
- Chú ý: Khi người nói và người nghe ở cùng một địa điểm thì cả hai người đều sử dụng ここ.
Mẫu câu: N (địa điểm) はここ/そこ/あそこです。
- Ý nghĩa: N ở chỗ này (chỗ đó, chỗ kia) (chỉ vị trí, tồn tại)
- Ví dụ:
- ①ロビーはここです。 Hành lang ở đây.
- ②エレベーターはあそこです。 Cầu thang máy ở chỗ kia.
- ③受付(うけつけ)はそこです。 Tiếp tân ở chỗ đó.
- Câu hỏi cho địa điểm:
- N (địa điểm) はどこですか。 N ở đâu?
- Chú ý: Có thể mở rộng trường hợp này cho địa điểm tồn tại của người và vật.
- N1( người hoặc vật ) は N2(địa điểm) です。 => N1 ở N2.
- Ví dụ:
- ①ラオさんはうちです。 Anh Rao ở nhà.
- ②マイさんはあそこです。 Bạn Mai ở đằng kia.
- ③せんせいはきょうしつです。 Cô giáo ở trong phòng học.
- ④マリアさんはどこですか。 Bạn Maria ở đâu?
- にわです。 Ngoài sân.
Mẫu câu: こちら/そちら/あちら/どちら
- Cách dùng:
- Nghĩa tương đương với ここ/そこ/あそこ/どこ nhưng trang trọng, lịch sự hơn.
- Nghĩa gốc của chúng là các đại danh từ chỉ phương hướng.
- Ví dụ:
- ①でんわはどちらですか。 Điện thoại ở đâu nhỉ?
- あちらです。 Ở đằng kia.
- ②(お) くにはどちらですか。Đất nước của bạn là ở đâu?
- ベトナムです。 Việt Nam.
- Chú ý: Với câu hỏi 「あなたのかいしゃはどちらですか。」thì có thể hiểu theo 2 nghĩa: Công ty bạn ở đâu? và Công ty bạn là công ty nào? (tên công ty). Nhưng phần lớn được hiểu theo nghĩa thứ 2. Và ở đây, quy định là hiểu theo nghĩa thứ 2.
- Ví dụ:
- あなたの会社(かいしゃ)はどちらですか。 Công ty của bạn là công ty nào?
- KAYAです。 Công ty KAYA.
Mẫu câu: これ/それ/あれは N1 の N2 です。
- Ý nghĩa: Cái này/cái kia/cái đó là N2 của N1.
- Cách dùng 1: これ/それ/あれは N1 (địa danh…) の N2 です。
- Dùng khi muốn nói 1 đồ vật nào đó có xuất xứ từ đâu, do nước nào hoặc công ty nào sản xuất ra.
- Ví dụ:
- ①あれは日本のシャープペンシルです。 Kia là bút chì kim của Nhật.
- ②それはソニーのテレビです。 Đó là tivi của Sony.
- Câu hỏi どこの: これ・それ・あれはどこの N2 ですか。Là câu hỏi cho mẫu câu trên, dùng để hỏi xuất xứ của đồ vật, muốn biết đồ vật đó có nguồn gốc từ đâu, do nước nào, công ty nào sản xuất.
- Ví dụ:
- これはどこの自動車(じどうしゃ)ですか。 Đây là ôtô của nước nào/của công ty nào?
- 日本(にほん)の自動車(じどうしゃ)です。 Ôtô của Nhật.
- Cách dùng 2: Dùng khi muốn nói về thuộc tính của đồ vật: thuộc lĩnh vực gì, về chuyên ngành nào, tiếng nước nào…
- Ví dụ:
- ①これは自動車(じどうしゃ)の本(ほん)です。 Đây là quyển sách về xe ôtô.
- ②それは日本語(にほんご)のしんぶんです。 Đó là tờ báo tiếng Nhật.
- Câu hỏi なんの: これ/それ/あれはなんの N ですか Là câu hỏi cho mẫu câu trên, dùng để khi muốn hỏi 1 vật nào đó thuộc lĩnh vực gì, về chuyên ngành nào, viết bằng tiếng nước nào…
- Ví dụ:
- これは何の雑誌(ざっし)ですか。 Đây là tạp chí gì?
- それはコンピューターのです。 Đó là tạp chí (về) máy tính.
- Mở rộng: Có thể dùng để nói một công ty nào đó hoạt động trong lĩnh vực nào
- Ví dụ:
- ①FPT はコンピューターの会社(かいしゃ)です。FPT là công ty máy tính
- ②ひたちはなんの会社(かいしゃ)です。 Hitachi là công ty gi?
- テレビの会社(かいしゃ)です。 Là công ty sản xuất TV
Mẫu câu: N はいくらですか。
- Ý nghĩa: N bao nhiêu tiền
- Ví dụ:
- このざっしはいくらですか。 Tạp chí này bao nhiêu tiền?
- 100円(えん)です。 100 Yên